Có 2 kết quả:

净现值 jìng xiàn zhí ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄓˊ淨現值 jìng xiàn zhí ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

net present value (NPV)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

net present value (NPV)

Bình luận 0